
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - XÂY DỰNG THÀNH KÝ
Company: | THANH KY TRADING - CONSTRUCTION CO.,LTD |
Xếp hạng VNR500: | 436(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0301700076 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 171 Phạm Thế Hiển - Phường 2 - Quận 8 - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 0938.712.966 / 0938.615.633 / 0938.356.116 |
Fax: | |
E-mail: | thanhkyluan@gmail.com |
Website: | https://thanhky.vn/ |
Năm thành lập: | 03/04/1999 |
Giới thiệu
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – XÂY DỰNG THÀNH KÝ là một trong những doanh nghiệp chuyên cung cấp các sản phẩm kính, nhôm có uy tín. máy móc công ngệ hiện đại sản xuất quy mô lớn : chất lượng giá thành sản phẩm cạnh tranh.
Nắm bắt xu thế sử dụng kính trong xây dựng và trang trí nội thất, đội ngũ kỹ thuật không ngừng học hỏi, sáng tạo tạo ra các sản phẩm đẹp nhưng không kém phần chất lượng. Cùng với kho hàng lớn, lượng kính nhập nhiều và đa dạng, khách hàng có thể lựa chọn loại kính, màu sắc hay đặt tính riêng tùy theo mục đích sử dụng. Công ty còn đầu tư các loại máy móc hiện đại phục vụ cho nhu cầu gia công kính.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Âu Lê Vĩ Luân | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Âu Lê Vĩ Luân |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 6273
m(ROA) = 31
m(ROE) = 209