
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI Á CHÂU
Company: | DAI A CHAU CO.,LTD |
Xếp hạng VNR500: | 225(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0304016033 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | 496/15/3 Dương Quảng Hàm - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-54465733 |
Fax: | 028-54465734 |
E-mail: | ctydaiachau@gmail.com |
Website: | https://daiachau.vn/ |
Năm thành lập: | 27/09/2005 |
Giới thiệu
Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu là một trong những đơn vị có uy tín, đã khẳng định được thương hiệu trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt tại địa bàn tỉnh Long An và khu vực phía Nam.
Trải qua 15 năm xây dựng và phát triển, Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Đại Á Châu đã và đang ngày càng khẳng định được vị thế của mình trong lĩnh vực thi công xây dựng không chỉ trên địa bàn tỉnh Long An mà còn khắp khu vực phía Nam. Một hành trình phát triển liên tục không ngừng, công ty đã khẳng định được năng lực của mình và nhận được sự tín nhiệm của nhiều đối tác lớn.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Đức Lộc | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Đức Lộc |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 663
m(ROA) = 38
m(ROE) = 174