
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY TNHH PPG VIỆT NAM
Company: | PPG VIET NAM CO., LTD |
Xếp hạng VNR500: | 230(B3/2025) |
Mã số thuế: | 3600478837 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Khu Công nghiệp Long Bình (Amata) - Phường Long Bình - TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai |
Tel: | 028-38264646 |
Fax: | 028-38260606 |
E-mail: | |
Website: | http://www.ppgvietnam.com/ |
Năm thành lập: | 24/10/2000 |
Giới thiệu
Tập đoàn PPG được thành lập từ năm 1883 tại Pittsburgh PA, Mỹ. PPG có 13 ngành hàng kinh doanh chiến lược với 06 sản phẩm chính: sơn phủ, sơn thủy tinh, sơn nội thất, kính, vật liệu chuyên dùng và hóa chất với tổng doanh số là 13,4 tỷ USD (2010).
Tại Việt Nam, ngành sơn COEX ( Coil & Extrusion) của PPG hân hạnh phục vụ các sản phẩm chất lượng cao cùng với dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu cho hầu hết các khách hàng lớn trong ngành tôn mạ màu, sơn bột tĩnh điện, bột sơn tĩnh điện phục vụ hầu hết các ngành công nghiệp nhôm kính xây dựng.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Lê Đông Lâm | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Lê Đông Lâm |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 434
m(ROA) = 288
m(ROE) = 687