
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY TNHH NHÔM THÉP QUANG MINH
Company: | QUANG MINH STEEL ALUMINIUM COMPANY LIMITED |
Xếp hạng VNR500: | 320(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0303134517 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Số 01 Lô H1, Đường 52, khu dân cư Tân Quy Đông - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | 0274-3626766/767 / 0968.954.472 |
Fax: | 0274-3626764 |
E-mail: | info@nhomquangminh.com |
Website: | http://nhomquangminh.com/ |
Năm thành lập: | 07/11/2003 |
Giới thiệu
Với hơn 22 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và thi công cửa cuốn, cửa sổ, cửa ra vào và mặt dựng công trình, đã đưa CÔNG TY TNHH NHÔM THÉP QUANG MINH trở thành một trong những Công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.
Sớm nhận thức được tầm quan trọng và xu thế của các sản phẩm Aluminum trong cuộc sống, trong thời gian qua, Công ty luôn mạnh dạn đầu tư vào công nghệ, liên kết với các công ty hàng đầu ở Châu Âu để thử nghiệm các sản phẩm và đào tạo đội ngũ kỹ thuật với mục tiêu đưa ra thị trường những sản phẩm tốt nhất. Với cam kết các sáng kiến tái chế A / U / F (nhôm).
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Trịnh Khắc Minh | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Trịnh Khắc Minh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 631
m(ROA) = 92
m(ROE) = 389