
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY TNHH HAFELE VIỆT NAM
Company: | HAFELE VIET NAM LLC. |
Xếp hạng VNR500: | 383(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0305067898 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Lầu 3, Ree Tower, 9 Đoàn Văn Bơ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
Tel: | +84 28 39 113 113 |
Fax: | +84 28 39 113 114 |
E-mail: | info@hafele.com.vn |
Website: | www.hafele.com.vn |
Năm thành lập: | 01/01/1998 |
Giới thiệu
Đến Việt Nam từ năm 1998, hiện nay Häfele đã có mặt tại các thị trường trọng điểm trong cả nước với các trung tâm phân phối lớn ở TP. Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Nha Trang. Với dải sản phẩm phong phú lên đến 120.000 loại khác nhau trên toàn cầu trong đó có hơn 5.000 mặt hàng được lưu trữ tại Việt Nam, cùng với dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đội ngũ nhân viên tận tâm, Häfele cam kết luôn mang lại sự lựa chọn tin cậy cho khách hàng bằng các giải pháp toàn diện với chất lượng tối ưu.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Dominik Michael Fruth. | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Dominik Michael Fruth. |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
.
Quá trình công tác
.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 6273
m(ROA) = 31
m(ROE) = 209