CÔNG TY TNHH FASHION GARMENTS

Tên tiếng Anh:
FASHION GARMENTS COMPANY LIMITED
Xếp hạng FAST500:
189(B1/2025)
Mã số thuế:
4001033157
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
Tầng 16, 17, 18 ,Tòa nhà Sonadezi, Số 1 đường 1, KCN Biên Hòa 1 - TP. Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai
Tel:
0251-8877400
Fax:
0251-3836125
Email:
info@fashiongarments.com
Năm thành lập:
2015

Giới thiệu

Fashion Garments (FGL) được thành lập năm 1994 với 100% vốn đầu tư nước ngoài. FGL là doanh nghiệp tiên phong về các sáng kiến phát triển bền vững trong ngành sản xuất hàng may mặc tại Việt Nam. Từ một nhà máy sản xuất lúc khởi đầu, hiện nay chúng tôi sở hữu 8 nhà máy hiện đại bậc nhất trải rộng khắp Việt Nam với hơn 10.000 nhân viên, năng suất hàng năm đạt hơn 250 triệu sản phẩm.

 

Ban lãnh đạo

Chức vụ Họ và tên
Tổng Giám đốc Atapattu Herath Mudiyanselage

Hồ sơ lãnh đạo

Atapattu Herath Mudiyanselage
Họ và tên
Atapattu Herath Mudiyanselage
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

VNĐ

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 532 m(ROA) = 335 m(ROE) = 926
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp