
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY TNHH AAB
Company: | AAB HARVEST COMPANY LIMITED |
Xếp hạng VNR500: | 369(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0900262664 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Thôn Vĩnh Bảo - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Tỉnh Hưng Yên |
Tel: | 0221-3941868 |
Fax: | |
E-mail: | sales@aabplastic.com |
Website: | http://aabplastic.com/ |
Năm thành lập: | 01/01/2004 |
Giới thiệu
AAB (thành lập năm 2012) là đơn vị trực tiếp sản xuất các sản phẩm bao bì nhựa với hơn 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhựa. AAB luôn cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng từ thị trường nước ngoài. Công ty cung cấp cho khách hàng trong nước và trên toàn thế giới từ Châu Âu, Nga, Úc, New Zealand, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Singapore và Hàn Quốc. Được trang bị máy móc hiện đại từ Nhật Bản & Đài Loan cùng đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp được đào tạo tại Hoa Kỳ, AAB là giải pháp hoàn chỉnh cho nhu cầu của khách hàng.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Bùi Tố Hùng | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Bùi Tố Hùng |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 673
m(ROA) = 178
m(ROE) = 604