
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP XÂY DỰNG 1369
Company: | 1369 CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | 21(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0800282385 |
Mã chứng khoán: | C69 |
Trụ sở chính: | Số 37, 38 Phố Dã Tượng - Phường Lê Thanh Nghị - TP. Hải Dương - Tỉnh Hải Dương |
Tel: | 0220-3891898 |
Fax: | |
E-mail: | |
Website: | http://cpxd1369.com.vn |
Năm thành lập: | 01/01/2003 |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần Xây dựng 1369 (C69) được thành lập vào tháng 08/2003. Công ty hoạt động chính trong lĩnh vực thiết kế thi công các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. C69 đã trở thành công ty đại chúng vào năm 2016. C69 là nhà thầu chính thiết kế thi công các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng và lắp đặt các thiết bị kèm theo với một số công trình tiêu biểu như Công trình hạ tầng Khu đô thị Cầu Sến Uông Bí tỉnh Quảng Ninh, Nhà máy xi măng trắng Phúc Đạt, Nhà máy gạch ngói Kim Thành. Bên cạnh đó, C69 còn tham gia khai thác, kinh doanh vật liệu xây dựng và cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa cũng như cho thuê xe.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Lê Tuấn Nghĩa | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Trần Xuân Bản |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
617.999.720.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 742
m(ROA) = 199
m(ROE) = 645