
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI IMEXCO VIỆT NAM
Company: | VIET NAM IMEXCO TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | 23(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0104162894 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Số 16, căn SH0316, đường 2.4, Khu đô thị Gamuda - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - TP. Hà Nội |
Tel: | 0868.851.851 |
Fax: | 024-62783569 |
E-mail: | Info@imexco.com.vn |
Website: | https://imexco.com.vn/ |
Năm thành lập: | 11/09/2009 |
Giới thiệu
Được thành lập vào năm 2009, hoạt động kinh doanh trên 3 lĩnh vực chính là Phân phối, Xuất Nhập khẩu và Đầu tư. Với định hướng phát triển chủ đạo là xuất nhập khẩu và phân phối các mặt hàng tiêu dùng, chúng tôi còn là doanh nghiệp đi đầu trong việc phân phối vật liệu xây dựng và các sản phẩm công nghiệp khác. IMEXCO đã xây dựng nên thương hiệu của mình nhờ mạng lưới phân phối trải rộng khắp phạm vi cả nước và luôn phát triển không ngừng và trở thành nhà phân phối độc quyền trong khu vực, cũng như trở thành đối tác chiến lược của các nước trên thế giới nói chung và khu vực Đông Nam Á nói riêng.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Đỗ Huy Thông | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Đỗ Huy Thông |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 6273
m(ROA) = 31
m(ROE) = 209