
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ TCE
Company: | TCE SERVICE AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | 52(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0104588643 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Tầng 1L - Tòa nhà hoạt động đa năng 169 Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-37877416 |
Fax: | 024-37877417 |
E-mail: | info@tce.net.vn |
Website: | https://tce.net.vn/ |
Năm thành lập: | 09/04/2010 |
Giới thiệu
Với phương châm hoạt động “tất cả vì sự hài lòng của khách hàng”, niềm tin và sự thành công của khách hàng là mục tiêu làm việc. Công ty CP Thiết bị và Dịch vụ TCE luôn nỗ lực để hoàn thiện chính mình và cam kết mang lại những sản phẩm chất lượng hàng đầu, những dịch vụ đạt tiêu chuẩn quốc tế với giá cả cạnh tranh và phù hợp với mọi nhu cầu của Quý khách hàng.
Với mục tiêu trở thành doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị xây dựng, giải pháp thi công và dịch vụ tại Việt Nam cũng như trong khu vực và trên thế giới, Công ty luôn chú trọng đào tạo và xây dựng đội ngũ nhân lực trong nước và nước ngoài có năng lực, trình độ với phong cách làm việc chuyên nghiệp, tận tâm và yêu nghề; thấu hiểu văn hóa của Công ty; biết tri ân, quan tâm và đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình phát triển.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Lê Mạnh Hùng | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Lê Mạnh Hùng |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |