CÔNG TY CP NHÀ KHUNG THÉP VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP

Tên tiếng Anh:
INDUSTRIAL EQUIPMENT AND STEEL FRAMEWORK BUILDING JSC
Xếp hạng FAST500:
105(B1/2025)
Mã số thuế:
0101378133
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
180 Phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - TP. Hà Nội
Tel:
04-22250540
Fax:
Email:
Website:
Năm thành lập:
2003

Giới thiệu

Công ty CP Nhà khung thép và Thiết bị công nghiệp tiền thân là Tổng công ty xây dựng công nghiệp Việt Nam được thành lập ngày 20/05/2003. Công ty CP Nhà khung thép và Thiết bị công nghiệp có đội ngũ kỹ sư thiết kế nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế kết cấu thép cùng với những phần mềm tính toán kết cấu, thiết kế chuyên nghiệp theo các tiêu chuẩn Việt nam, Mỹ, Úc luôn đảm bảo mang lại chất lượng sản phẩm thiết kế và sự kiểm soát thiết kế tốt nhất cho khách hàng. SEICO luôn tự hào là Nhà cung cấp kết cấu thép hàng đầu Việt Nam với đầy đủ năng lực để cạnh tranh và trúng thầu trong các dự án lớn trong nước và nước ngoài với các công trình như: nhà máy Honda Việt Nam, nhà máy Hitachi Cable Việt Nam, nhà máy linh kiện điện tử Foxconn, nhà máy Inax Việt Nam, nhà máy Stanley Việt Nam...

Ban lãnh đạo

Chức vụ Họ và tên
Tổng Giám đốc Phạm Đức Lâm

Hồ sơ lãnh đạo

Phạm Đức Lâm
Họ và tên
Phạm Đức Lâm
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

152.954.000.000 VNĐ

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 6273 m(ROA) = 31 m(ROE) = 209
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp