CÔNG TY CP MÁY - THIẾT BỊ DẦU KHÍ ĐÀ NẴNG

Tên tiếng Anh:
DANANG PETROLEUM MACHINERY - TECHNOLOGY J.S.C
Xếp hạng FAST500:
62(B3/2025)
Mã số thuế:
0400101669
Mã chứng khoán:
DAS
Trụ sở chính:
53 Trần Phú - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - TP Đà Nẵng
Tel:
0236-3821637
Fax:
0236-3823590
Email:
thanhpvmdaesco@gmail.com
Năm thành lập:
2006

Giới thiệu

Công ty Cổ Phần Máy - Thiết Bị Dầu Khí Đà Nẵng ( tên giao dịch : PVM DAESCO) ( Tên doanh nghiệp cũ: Công ty Cổ phần Thiết bị Phụ tùng Đà Nẵng) tiền thân là Công ty Thiết bị Phụ tùng Đà Nẵng, trước đây là Công ty thành viên của Tổng Công ty Máy và Phụ tùng (MachinoImport) thuộc Bộ Thương mại, được thành lập từ năm 1983, vốn là đơn vị chuyên tiếp nhận và phân phối ôtô, thiết bị máy móc thi công công trình, phụ tùng và các loại vật tư khác phục vụ cho nhu cầu sử dụng trên phạm vi toàn quốc. Năm 2006 Công ty tiến hành Cổ phần hóa theo QĐ số 1728/2004/QĐ-BTM ngày 25/11/2004 và QĐ số 0957/QĐ-BTM ngày 15/4/2005 của Bộ Trưởng Bộ Thương Mại.

Từ ngày thành lập đến nay, công ty luôn được đánh giá là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh ôtô, thiết bị máy móc cho các ngành Công, Nông, Lâm, Ngư nghiệp.

Ban lãnh đạo

Chức vụ Họ và tên
Tổng Giám đốc Đàm Ngọc Bảo

Hồ sơ lãnh đạo

Đàm Ngọc Bảo
Họ và tên
Đàm Ngọc Bảo
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

VNĐ

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 0 m(ROA) = m(ROE) =
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp