
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP HẠO PHƯƠNG
Company: | HAO PHUONG CORPORATION |
Xếp hạng VNR500: | 368(B3/2025) |
Mã số thuế: | 3700625210 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Số 88 Đường Vĩnh Phú 40, Kp Hoà Long-Phường Vĩnh Phú-Thị xã Thuận An-Tỉnh Bình Dương |
Tel: | 0274-3737619 |
Fax: | 0274-3737620 |
E-mail: | contact@haophuong.com |
Website: | https://haophuong.net/ |
Năm thành lập: | 14/03/2005 |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần Hạo Phương là nhà phân phối các sản phẩm điện, nhà tích hợp hệ thống tự động hóa – Hạo Phương với niềm đam mê và lý tưởng rõ ràng đã không ngừng nổ lực vươn lên và đã trở thành một trong những nhà phân phối thiết bị điện công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Hạo Phương mang đến cho quý khách hàng, đối tác những sản phẩm, giải pháp tối ưu, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Hiện này, các sản phẩm do Hạo Phương cung cấp đã có mặt tất cả các khu công nghiệp trong điểm trong cả nước, tạo được sự tin tưởng nơi người sử dụng.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Tất Dương | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Tất Dương |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 6273
m(ROA) = 31
m(ROE) = 209