
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP HAI BỐN BẢY
Company: | TWO FOUR SEVEN JOINT STOCK COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | 198(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0304043037 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | A77 Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh |
Tel: | 028-39483048 |
Fax: | 028-39483070 |
E-mail: | info@247express.vn |
Website: | https://247express.vn/ |
Năm thành lập: | 01/01/2005 |
Giới thiệu
Là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực chuyển phát từ năm 2005, 247Express là đơn vị cung cấp các giải pháp chuyển phát trong nước và quốc tế với DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT CHẤT LƯỢNG VÀ UY TÍN hàng đầu Việt Nam. Trong suốt lịch sử 17 năm hoạt động, 247Express tự hào là doanh nghiệp luôn đi đầu trong việc đảm bảo Dịch vụ chuyển phát thư từ, hàng hóa với chất lượng cao nhất. Với mạng lưới phủ sóng khắp 63 tỉnh thành, 247Express đã và đang hỗ trợ hiệu quả nhu cầu chuyển phát toàn quốc và quốc tế của hàng nghìn khách hàng mỗi năm.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Hoàng Quốc Anh | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Hoàng Quốc Anh |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
48.340.430.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 34
m(ROA) = 370
m(ROE) = 1854