
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM
Company: | AGIMEXPHARM PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | 359(B3/2025) |
Mã số thuế: | 1600699279 |
Mã chứng khoán: | AGP |
Trụ sở chính: | 27 Nguyễn Thái Học-Phường Mỹ Bình- TP. Long Xuyên-Tỉnh An Giang |
Tel: | 0296-3856960 |
Fax: | 0296-3857673 |
E-mail: | contact@agimexpharm.com |
Website: | https://agimexpharm.com/ |
Năm thành lập: | 03/06/2004 |
Giới thiệu
Agimexpharm luôn đề cao giá trị thật, mang đến các sản phẩm đáng tin cậy và chất lượng. Chúng tôi đặc biệt coi trọng việc đảm bảo chất lượng để sản xuất ra các sản phẩm có hiệu quả điều trị…
Với kinh nghiệm trên 35 năm trong lĩnh vực sản xuất dược phẩm, Agimexpharm luôn biết cách để tạo ra sản phẩm chẳng những chất lượng cao mà còn luôn đáp ứng được thị hiếu của khách hàng. Ngoài ra, với đội ngũ trẻ, nhiệt huyết và đầy sáng tạo, cùng với sự tư vấn tận tình của các chuyên gia, chúng tôi không ngừng học hỏi để luôn theo kịp tốc độ phát triển nhanh chóng của khoa học – công nghệ và sự đổi mới liên tục của thị trường.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Văn Kha | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Nguyễn Văn Kha |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 118
m(ROA) = 625
m(ROE) = 1172