
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ FSI
Company: | FSI VIETNAM |
Xếp hạng VNR500: | 309(B3/2025) |
Mã số thuế: | 0102458889 |
Mã chứng khoán: | Chưa niêm yết |
Trụ sở chính: | Tầng 11, Tòa nhà CTM, Số 139 Cầu Giấy - Phường Quan Hoa -Quận Cầu Giấy - TP. Hà Nội |
Tel: | 024-37675677 |
Fax: | 024-37675718 |
E-mail: | support@fsivietnam.com.vn |
Website: | https://fsivietnam.com.vn/ |
Năm thành lập: | 06/11/2007 |
Giới thiệu
Thành lập vào ngày 06 tháng 11 năm 2007, hiện nay FSI được biết đến là nhà cung cấp các giải pháp số hóa và chuyển đổi số hàng đầu Việt Nam, đồng thời là đơn vị dẫn đầu thị trường trong lĩnh vực nhập khẩu, phân phối thiết bị máy scan chuyên dụng của các thương hiệu lớn như Plustek, Rowe, SMA, LMI, Qidenus, Book2net, Kodak, Fujitsu, Canon, HP,... Đối tác của các hãng công nghệ lớn trên toàn cầu như: IBM, Dell, Cisco, Oracle, Microsoft, Symantec, Juniper, HP, Eset, Kaspersky, NTT Data…
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Nguyễn Hùng Sơn | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc

Họ và tên | Nguyễn Hùng Sơn |
Nguyên quán | . |
Quá trình học tập
.
Quá trình công tác
.
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
101.708.000.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 125
m(ROA) = 1077
m(ROE) = 1981