
- Giới thiệu chung
- Ban lãnh đạo
- Thông tin tài chính
- Tin tức Doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cùng ngành
- Phản hồi
CÔNG TY CP BAO BÌ ĐẠM PHÚ MỸ
Company: | DAM PHU MY PACKAGING JOINT STOCK COMPANY |
Xếp hạng VNR500: | 407(B3/2025) |
Mã số thuế: | 3500874315 |
Mã chứng khoán: | PMP |
Trụ sở chính: | Phú Mỹ 1 - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tel: | 0254-3921999 |
Fax: | 0254-3921966 |
E-mail: | vthue@dpmp.vn |
Website: | https://dpmp.vn/ |
Năm thành lập: | 19/05/2008 |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần bao bì Đạm Phú Mỹ được thành lập vào năm 2004. Sau nhiều năm kinh nghiệm, sản phẩm của chúng tôi 40% phân phối cho ngành bao bì phân bón, 60% sản lượng sản xuất xuất khẩu sang các nước khác trên thế giới.
Thị trường chính:
- Nội địa: Tổng Công ty Phân bón và Hoá chất Dầu khí – CTCP
- Nước ngoài: Italia; Anh; Hàn Quốc; Thái Lan và một số nước châu Á khác.
Ban lãnh đạo
Họ và tên | Chức vụ |
Trần Anh Tú | Tổng Giám đốc |
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên | Trần Anh Tú |
Nguyên quán |
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản(Tỷ VND)
A10 (Dưới 100 tỷ) | A9 (100 - 200 tỷ) | A8 (200 - 400 tỷ) | A7 (400 - 600 tỷ) | A6 (600 - 800 tỷ) |
A5 (800 - 1000 tỷ) | A4 (1000 - 1500 tỷ) | A3 (1500 - 2000 tỷ) | A2 (2000 - 2500 tỷ) | A1 (Trên 2500 tỷ) |
Vốn chủ sở hữu
E10 (Dưới 100 tỷ) | E9 (100 - 200 tỷ) | E8 (200 - 400 tỷ) | E7 (400 - 600 tỷ) | E6 (600 - 800 tỷ) |
E5 (800 - 1000 tỷ) | E4 (1000 - 1500 tỷ) | E3 (1500 - 2000 tỷ) | E2 (2000 - 2500 tỷ) | E1 (Trên 2500 tỷ) |
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu (Tỷ VND)
R10 (Dưới 100 tỷ) | R9 (100 - 200 tỷ) | R8 (200 - 400 tỷ) | R7 (400 - 600 tỷ) | R6 (600 - 800 tỷ) |
R5 (800 - 1000 tỷ) | R4 (1000 - 1500 tỷ) | R3 (1500 - 2000 tỷ) | R2 (2000 - 2500 tỷ) | R1 (Trên 2500 tỷ) |
Số lượng nhân viên
L10 (Dưới 100 người) | L9 (100 - 200 người) | L8 (200 - 400 người) | L7 (400 - 600 người) | L6 (600 - 800 người) |
L5 (800 - 1000 người) | L4 (1000 - 1500 người) | L3 (1500 - 2000 người) | L2 (2000 - 2500 người) | L1 (Trên 2500 người) |
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% | 25%-m | m-25% | Top 25% |
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 673
m(ROA) = 178
m(ROE) = 604